lynx-eyed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lynx-eyed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lynx-eyed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lynx-eyed.

Từ điển Anh Việt

  • lynx-eyed

    /liɳksaid/

    * tính từ

    tinh mắt như mèo rừng linh

Từ điển Anh Anh - Wordnet