lynx-eyed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lynx-eyed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lynx-eyed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lynx-eyed.
Từ điển Anh Việt
lynx-eyed
/liɳksaid/
* tính từ
tinh mắt như mèo rừng linh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lynx-eyed
Similar:
argus-eyed: having very keen vision
quick-sighted as a cat
Synonyms: hawk-eyed, keen-sighted, quick-sighted, sharp-eyed, sharp-sighted