sharp-eyed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sharp-eyed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sharp-eyed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sharp-eyed.
Từ điển Anh Việt
sharp-eyed
/'ʃɑ:p'aid/
* tính từ
tinh mắt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sharp-eyed
Similar:
argus-eyed: having very keen vision
quick-sighted as a cat
Synonyms: hawk-eyed, keen-sighted, lynx-eyed, quick-sighted, sharp-sighted
quick-sighted: keenly perceptive or alert
quick-sighted into the faults of the time"- Leonard Bacon
Synonyms: sharp-sighted
keen-eyed: having keen eyesight