sharp-sighted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sharp-sighted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sharp-sighted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sharp-sighted.

Từ điển Anh Việt

  • sharp-sighted

    /'ʃɑ:p'saitid/

    * tính từ

    tinh mắt

Từ điển Anh Anh - Wordnet