argus-eyed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
argus-eyed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm argus-eyed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của argus-eyed.
Từ điển Anh Việt
argus-eyed
/'ɑ:gəsaid/
* tính từ
rất cảnh giác
rất tinh (mắt)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
argus-eyed
having very keen vision
quick-sighted as a cat
Synonyms: hawk-eyed, keen-sighted, lynx-eyed, quick-sighted, sharp-eyed, sharp-sighted
carefully observant or attentive; on the lookout for possible danger
a policy of open-eyed awareness
the vigilant eye of the town watch
there was a watchful dignity in the room
a watchful parent with a toddler in tow