vigilant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vigilant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vigilant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vigilant.

Từ điển Anh Việt

  • vigilant

    /'vidʤilənt/

    * tính từ

    cảnh giác, thận trọng, cẩn mật

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • vigilant

    Similar:

    argus-eyed: carefully observant or attentive; on the lookout for possible danger

    a policy of open-eyed awareness

    the vigilant eye of the town watch

    there was a watchful dignity in the room

    a watchful parent with a toddler in tow

    Synonyms: open-eyed, wakeful