vigilantism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vigilantism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vigilantism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vigilantism.

Từ điển Anh Việt

  • vigilantism

    xem vigilante

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • vigilantism

    the actions of a vigilance committee in trying to enforce the laws