vigilantly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vigilantly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vigilantly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vigilantly.
Từ điển Anh Việt
vigilantly
xem vigilant
Từ điển Anh Anh - Wordnet
vigilantly
in a watchful manner
Synonyms: watchfully