open-eyed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
open-eyed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm open-eyed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của open-eyed.
Từ điển Anh Việt
open-eyed
/'oupn'aid/
* tính từ
nhìn trô trố (ngạc nhiên, chú ý)
to gaze open-eyed at somebody: trố mắt nhìn ai
Từ điển Anh Anh - Wordnet
open-eyed
Similar:
argus-eyed: carefully observant or attentive; on the lookout for possible danger
a policy of open-eyed awareness
the vigilant eye of the town watch
there was a watchful dignity in the room
a watchful parent with a toddler in tow