hawker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hawker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hawker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hawker.
Từ điển Anh Việt
- hawker - /'hɔ:kə/ - * danh từ - người đi săn bằng chim ưng - người nuôi chim ưng - * danh từ - người bán hàng rong 




