pedlar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pedlar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pedlar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pedlar.

Từ điển Anh Việt

  • pedlar

    /'pedlə/ (peddler) /'pedlə/

    * danh từ

    người bán rong

    (nghĩa bóng) người hay kháo chuyện, người hay ngồi lê đôi mách

    pedlar's French

    tiếng lóng kẻ cắp

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pedlar

    * kinh tế

    người bán dạo

    người bán hàng gánh

    người bán rong

    người mua thúng bán bưng

Từ điển Anh Anh - Wordnet