pitchman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pitchman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pitchman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pitchman.

Từ điển Anh Việt

  • pitchman

    /'pitʃmən/

    * danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người bán quán ở vỉa hè

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pitchman

    an aggressive salesman who uses a fast line of talk to sell something

    Similar:

    peddler: someone who travels about selling his wares (as on the streets or at carnivals)

    Synonyms: pedlar, packman, hawker