hawkshaw nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hawkshaw nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hawkshaw giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hawkshaw.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hawkshaw

    Similar:

    dick: someone who is a detective

    Synonyms: gumshoe

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).