gumshoe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gumshoe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gumshoe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gumshoe.

Từ điển Anh Việt

  • gumshoe

    * danh từ

    giày cao su

    mật thám

    * nội động từ

    đi lén, đi rón rén

Từ điển Anh Anh - Wordnet