hawksbill nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hawksbill nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hawksbill giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hawksbill.
Từ điển Anh Việt
hawksbill
* danh từ
con đồi mồi (rùa biển)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hawksbill
Similar:
hawksbill turtle: pugnacious tropical sea turtle with a hawk-like beak; source of food and the best tortoiseshell
Synonyms: hawkbill, tortoiseshell turtle, Eretmochelys imbricata