hawkbit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hawkbit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hawkbit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hawkbit.
Từ điển Anh Việt
hawkbit
* danh từ
(thực vật) cây bồ công anh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hawkbit
any of various common wildflowers of the genus Leontodon; of temperate Eurasia to Mediterranean regions