hawking nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hawking nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hawking giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hawking.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hawking
English theoretical physicist (born in 1942)
Synonyms: Stephen Hawking, Stephen William Hawking
Similar:
vending: the act of selling goods for a living
peddle: sell or offer for sale from place to place
Synonyms: monger, huckster, hawk, vend, pitch
hawk: hunt with hawks
the tribes like to hawk in the desert
clear the throat: clear mucus or food from one's throat
he cleared his throat before he started to speak
Synonyms: hawk
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).