huckster nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

huckster nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm huckster giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của huckster.

Từ điển Anh Việt

  • huckster

    /'hʌkstə/

    * danh từ

    người chạy hàng xách; người buôn bán vặt vãnh

    người hám lợi, người vụ lợi

    * động từ

    cò kè mặc cả

    chạy hàng xách; buôn bán vặt vãnh

    làm giả mạo; pha (nước vào rượu...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • huckster

    a seller of shoddy goods

    Synonyms: cheap-jack

    a person who writes radio or tv advertisements

    Similar:

    peddle: sell or offer for sale from place to place

    Synonyms: monger, hawk, vend, pitch

    haggle: wrangle (over a price, terms of an agreement, etc.)

    Let's not haggle over a few dollars

    Synonyms: higgle, chaffer