peddle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
peddle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm peddle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của peddle.
Từ điển Anh Việt
peddle
/'pedl/
* động từ
bán rong, báo rao
bán lẻ nhỏ giọt
lần mần, bận tâm về những cái lặt vặt
(nghĩa bóng) kháo chuyện, ngồi lê đôi mách
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
peddle
* kỹ thuật
bán rong