stephen hawking nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stephen hawking nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stephen hawking giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stephen hawking.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
stephen hawking
Similar:
hawking: English theoretical physicist (born in 1942)
Synonyms: Stephen William Hawking
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- stephen
- stephenson
- stephen crane
- stephen foster
- stephen girard
- stephen decatur
- stephen hawking
- stephen leacock
- stephen spender
- stephen sondheim
- stephen jay gould
- stephen a. douglas
- stephen samuel wise
- stephen michael reich
- stephen vincent benet
- stephen arnold douglas
- stephen butler leacock
- stephen collins foster
- stephen william hawking
- stephen grover cleveland