stephen michael reich nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stephen michael reich nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stephen michael reich giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stephen michael reich.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • stephen michael reich

    Similar:

    reich: United States composer (born in 1936)

    Synonyms: Steve Reich

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).