stephen decatur nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stephen decatur nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stephen decatur giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stephen decatur.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • stephen decatur

    Similar:

    decatur: United States naval officer remembered for his heroic deeds (1779-1820)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).