decatur nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
decatur nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm decatur giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của decatur.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
decatur
United States naval officer remembered for his heroic deeds (1779-1820)
Synonyms: Stephen Decatur
a city in central Illinois; Abraham Lincoln practiced law here
a town in northern Alabama on the Tennessee River
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).