stephen foster nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stephen foster nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stephen foster giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stephen foster.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • stephen foster

    Similar:

    foster: United States songwriter whose songs embody the sentiment of the South before the American Civil War (1826-1864)

    Synonyms: Stephen Collins Foster

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).