foster nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

foster nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm foster giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của foster.

Từ điển Anh Việt

  • foster

    /'fɔstə/

    * ngoại động từ

    nuôi dưỡng, nuôi nấng

    to foster a child: nuôi nấng một đứa trẻ

    bồi dưỡng

    to foster musical ability: bồi dưỡng khả năng về nhạc

    ấp ủ, nuôi

    to foster hopes for success: ấp ủ hy vọng thắng lợi

    thuận lợi cho (điều kiện)

    khuyến khích, cỗ vũ

    (từ cổ,nghĩa cổ) nâng niu; yêu quí

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • foster

    United States songwriter whose songs embody the sentiment of the South before the American Civil War (1826-1864)

    Synonyms: Stephen Foster, Stephen Collins Foster

    promote the growth of

    Foster our children's well-being and education

    Synonyms: further

    bring up under fosterage; of children

    help develop, help grow

    nurture his talents

    Synonyms: nurture

    providing or receiving nurture or parental care though not related by blood or legal ties

    foster parent

    foster child

    foster home

    surrogate father

    Synonyms: surrogate