foster family nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Anh - Wordnet
foster family
the family of a fosterling
Wiki: Foster family là gì
Foster care (Dịch vụ chăm sóc nuôi dưỡng) là một hệ thống trong đó trẻ vị thành niên được đưa vào một khu, nhà tập thể hoặc nhà riêng của một người chăm sóc được nhà nước chứng nhận, được gọi là "foster parent" (Cha mẹ nuôi) hoặc với một thành viên gia đình được chấp thuận bởi nhà nước. Việc sắp xếp trẻ thường được sắp xếp thông qua chính phủ hoặc một cơ quan dịch vụ xã hội. Cơ sở giáo dục, nhà tập thể hoặc cha mẹ nuôi được bồi hoàn các chi phí trừ khi có một thành viên trong gia đình.
Foster family dùng để chỉ những gia đình có các thành viên được nhận nuôi thông qua dịch vụ chăm sóc nuôi dưỡng.
Từ vựng liên quan: foster, foster care, foster parenting, foster parent, foster children, adoption from foster care.
- foster
- fosterer
- fosterage
- fostering
- foster son
- foster-dam
- foster-son
- fosterable
- fosterling
- foster care
- foster home
- foster-home
- foster child
- foster-child
- foster-nurse
- foster family
- foster father
- foster mother
- foster parent
- foster sister
- foster-father
- foster-mother
- foster-parent
- foster-sister
- foster brother
- foster-brother
- foster daughter
- foster-daughter
- foster seeley detector
- foster reactance theorem
- foster's reactance theorem