foster seeley detector nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
foster seeley detector nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm foster seeley detector giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của foster seeley detector.
Từ điển Anh Việt
Foster Seeley detector
(Tech) bộ kiểm sóng Foster Seeley
Từ liên quan
- foster
- fosterer
- fosterage
- fostering
- foster son
- foster-dam
- foster-son
- fosterable
- fosterling
- foster care
- foster home
- foster-home
- foster child
- foster-child
- foster-nurse
- foster family
- foster father
- foster mother
- foster parent
- foster sister
- foster-father
- foster-mother
- foster-parent
- foster-sister
- foster brother
- foster-brother
- foster daughter
- foster-daughter
- foster seeley detector
- foster reactance theorem
- foster's reactance theorem