foster-home nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

foster-home nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm foster-home giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của foster-home.

Từ điển Anh Việt

  • foster-home

    * danh từ

    nhà nuôi dưỡng

    * danh từ

    nhà nuôi dưỡng