foster-child nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
foster-child nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm foster-child giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của foster-child.
Từ điển Anh Việt
foster-child
/'fɔstətʃaild/
* danh từ
con nuôi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
foster-child
a child who is raised by foster parents
Synonyms: foster child, fosterling