foster child nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
foster child nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm foster child giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của foster child.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
foster child
Similar:
foster-child: a child who is raised by foster parents
Synonyms: fosterling
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- foster
- fosterer
- fosterage
- fostering
- foster son
- foster-dam
- foster-son
- fosterable
- fosterling
- foster care
- foster home
- foster-home
- foster child
- foster-child
- foster-nurse
- foster family
- foster father
- foster mother
- foster parent
- foster sister
- foster-father
- foster-mother
- foster-parent
- foster-sister
- foster brother
- foster-brother
- foster daughter
- foster-daughter
- foster seeley detector
- foster reactance theorem
- foster's reactance theorem