fosterable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fosterable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fosterable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fosterable.

Từ điển Anh Việt

  • fosterable

    * tính từ

    có thể nuôi nấng; có thể nuôi dưỡng