foster-father nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

foster-father nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm foster-father giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của foster-father.

Từ điển Anh Việt

  • foster-father

    /'fɔstə,fɑ:ðə/

    * danh từ

    bố nuôi

Từ điển Anh Anh - Wordnet