foster mother nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

foster mother nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm foster mother giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của foster mother.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • foster mother

    Similar:

    foster-mother: a woman who is a foster parent and raises another's child

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).