foster home nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

foster home nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm foster home giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của foster home.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • foster home

    a household in which an orphaned or delinquent child is placed (usually by a social-service agency)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).