fosterage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fosterage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fosterage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fosterage.
Từ điển Anh Việt
fosterage
/'fɔstəridʤ/
* danh từ
sự nuôi dưỡng
sự nhận làm con nuôi
thân phận con nuôi
tục thuê vú nuôi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fosterage
Similar:
fostering: encouragement; aiding the development of something
breeding: helping someone grow up to be an accepted member of the community
they debated whether nature or nurture was more important
Synonyms: bringing up, fostering, nurture, raising, rearing, upbringing