nurture nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nurture nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nurture giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nurture.

Từ điển Anh Việt

  • nurture

    /'nə:tʃə/

    * danh từ

    đồ ăn

    sự nuôi dưỡng

    sự giáo dục

    * ngoại động từ

    nuôi nấng, nuôi dưỡng

    giáo dục

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nurture

    Similar:

    raising: the properties acquired as a consequence of the way you were treated as a child

    Synonyms: rearing

    breeding: helping someone grow up to be an accepted member of the community

    they debated whether nature or nurture was more important

    Synonyms: bringing up, fostering, fosterage, raising, rearing, upbringing

    foster: help develop, help grow

    nurture his talents

    rear: bring up

    raise a family

    bring up children

    Synonyms: raise, bring up, parent

    nourish: provide with nourishment

    We sustained ourselves on bread and water

    This kind of food is not nourishing for young children

    Synonyms: sustain