nourish nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nourish nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nourish giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nourish.
Từ điển Anh Việt
nourish
/'nʌriʃ/
* ngoại động từ
nuôi, nuôi nấng, nuôi dưỡng
nuôi, ôm, ấp ủ (hoài bão, hy vọng, tình cảm)