nourished nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nourished nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nourished giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nourished.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nourished

    being provided with adequate nourishment

    Antonyms: malnourished

    Similar:

    nourish: provide with nourishment

    We sustained ourselves on bread and water

    This kind of food is not nourishing for young children

    Synonyms: nurture, sustain

    nutrify: give nourishment to

    Synonyms: aliment, nourish

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).