rearing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rearing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rearing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rearing.

Từ điển Anh Việt

  • rearing

    /'riəriɳ/

    * danh từ

    cách nuôi dạy

    the rearing of children: cách nuôi dạy con

    việc chăn nuôi, việc trồng trọt

    sự lồng lên, sự chồn lên (ngựa...)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rearing

    * kinh tế

    sự chăn nuôi

    sự trồng trọt

    * kỹ thuật

    khe nứt

    sự làm rách

    sự rách ảnh

    sự xé nát

    sự xé rách

    vết rách

    vết rạn

Từ điển Anh Anh - Wordnet