breeding nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

breeding nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm breeding giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của breeding.

Từ điển Anh Việt

  • breeding

    /'bri:diɳ/

    * danh từ

    sự sinh sản

    spring is the season of breeding for birds: mùa xuân là mùa sinh sản của chim

    sự gây giống, sự chăn nuôi

    sự giáo dục, phép lịch sự

    a man of fine breeding: một người lịch sự

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • breeding

    * kinh tế

    sự gây giống

    sự sinh sản

    * kỹ thuật

    sự tái sinh

    cơ khí & công trình:

    sự nảy nở

    sự sinh sôi

    sự tăng sản

    vật lý:

    sự nhân

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • breeding

    elegance by virtue of fineness of manner and expression

    Synonyms: genteelness, gentility

    helping someone grow up to be an accepted member of the community

    they debated whether nature or nurture was more important

    Synonyms: bringing up, fostering, fosterage, nurture, raising, rearing, upbringing

    the production of animals or plants by inbreeding or hybridization

    producing offspring or set aside especially for producing offspring

    the breeding population

    retained a few bulls for breeding purposes

    Similar:

    education: the result of good upbringing (especially knowledge of correct social behavior)

    a woman of breeding and refinement

    Synonyms: training

    reproduction: the sexual activity of conceiving and bearing offspring

    Synonyms: procreation, facts of life

    engender: call forth

    Synonyms: breed, spawn

    breed: copulate with a female, used especially of horses

    The horse covers the mare

    Synonyms: cover

    breed: cause to procreate (animals)

    She breeds dogs

    breed: have young (animals) or reproduce (organisms)

    pandas rarely breed in captivity

    These bacteria reproduce

    Synonyms: multiply