engender nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

engender nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm engender giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của engender.

Từ điển Anh Việt

  • engender

    /in'dʤendə/

    * ngoại động từ

    sinh ra, gây ra, đem lại

    (từ hiếm,nghĩa hiếm) đẻ ra, sinh ra

Từ điển Anh Anh - Wordnet