engenderer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

engenderer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm engenderer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của engenderer.

Từ điển Anh Việt

  • engenderer

    xem engender