engenderer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
engenderer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm engenderer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của engenderer.
Từ điển Anh Việt
engenderer
xem engender
engenderer
xem engender
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.