spawn nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spawn nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spawn giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spawn.
Từ điển Anh Việt
spawn
/spɔ:n/
* danh từ
trứng (cá, ếch, sò, tôm...)
(thực vật học) hệ sợi (nấm)
((thường) guội con cái, con cháu, giống
spawn of the devil: quân vô lại
* động từ
đẻ trứng (cá, ếch, sò, tôm...)
((thường) guội sinh đẻ (người)