spawning season nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spawning season nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spawning season giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spawning season.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • spawning season

    * kinh tế

    mùa đẻ trứng (cá, ếch)