spawner nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spawner nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spawner giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spawner.

Từ điển Anh Việt

  • spawner

    * danh từ

    cá đẻ trứng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • spawner

    a female fish at spawning time