generate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

generate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm generate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của generate.

Từ điển Anh Việt

  • generate

    /'dʤenəreit/

    * ngoại động từ

    sinh, đẻ ra

    phát, phát ra

    to generate electricity: phát điện

  • generate

    (Tech) tạo (ra), phát sinh ra

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • generate

    * kỹ thuật

    đưa ra

    khởi động

    phát

    phát động

    phát ra

    phát sinh

    sinh

    sinh ra

    tạo thành

    điện lạnh:

    sản ra

    ô tô:

    sản sinh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • generate

    bring into existence

    The new manager generated a lot of problems

    The computer bug generated chaos in the office

    The computer generated this image

    The earthquake generated a tsunami

    Synonyms: bring forth

    produce (energy)

    We can't generate enough power for the entire city

    The hydroelectric plant needs to generate more electricity

    Similar:

    render: give or supply

    The cow brings in 5 liters of milk

    This year's crop yielded 1,000 bushels of corn

    The estate renders some revenue for the family

    Synonyms: yield, return, give

    beget: make children

    Abraham begot Isaac

    Men often father children but don't recognize them

    Synonyms: get, engender, father, mother, sire, bring forth