yield nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
yield
/ji:ld/
* danh từ
sản lượng, hoa lợi (thửa ruộng); hiệu suất (máy...)
in full yield: có hiệu suất cao; đang sinh lợi nhiều
(tài chính) lợi nhuận, lợi tức
(kỹ thuật) sự cong, sự oằn
* ngoại động từ
(nông nghiệp) sản xuất, sản ra, mang lại
a tree yields fruit: cây sinh ra quả
this land yields good crops: miếng đất này mang lại thu hoạch tốt
(tài chính) sinh lợi
to yield 10%: sinh lợi 10 qịu nhường lại cho, nhượng lại cho
to yield precedence to: nhường bước cho
to yield submission: chịu khuất phục
to yield consent: bằng lòng
chịu thua, chịu nhường
to yield a point in a debate: chịu thua một điểm trong một cuộc tranh luận
(quân sự) giao, chuyển giao
* nội động từ
(nông nghiệp); (tài chính) sinh lợi
đầu hàng, quy phục, hàng phục, khuất phục
to be determined never to yield: cương quyết không đầu hàng
to yield to force: khuất phục trước sức mạnh
chịu thua, chịu lép, nhường
to yield to none: chẳng nhường ai, không chịu thua ai
cong, oằn
to yield under a weight: cong (oằn) dưới sức nặng
to yield up
bỏ
to yield oneself up to: dấn thân vào
to yield up the ghost
chết
yield
cho; tiến hành
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
yield
* kinh tế
bách phân lãi
lợi ích thu được
lợi nhuận
lợi suất
lợi tức
lợi tức thu nhập
mang lại
mức sinh lợi
sản lượng
sinh ra
suất thu nhập
* kỹ thuật
hiệu suất
lợi nhuận
lượng nước tiêu
lưu lượng
năng suất
oằn
sản lượng
sự chảy dẻo
sự cong
sự lún
sự oằn
điện lạnh:
hiệu suất oat giờ
cơ khí & công trình:
tính chảy dẻo
Từ điển Anh Anh - Wordnet
yield
an amount of a product
Synonyms: fruit
be the cause or source of
He gave me a lot of trouble
Our meeting afforded much interesting information
give in, as to influence or pressure
Antonyms: stand
bring in
interest-bearing accounts
How much does this savings certificate pay annually?
cease opposition; stop fighting
consent reluctantly
Synonyms: give in, succumb, knuckle under, buckle under
Similar:
output: production of a certain amount
return: the income or profit arising from such transactions as the sale of land or other property
the average return was about 5%
Synonyms: issue, take, takings, proceeds, payoff
output: the quantity of something (as a commodity) that is created (usually within a given period of time)
production was up in the second quarter
Synonyms: production
give way: end resistance, as under pressure or force
The door yielded to repeated blows with a battering ram
render: give or supply
The cow brings in 5 liters of milk
This year's crop yielded 1,000 bushels of corn
The estate renders some revenue for the family
Synonyms: return, give, generate
concede: give over; surrender or relinquish to the physical control of another
move over: move in order to make room for someone for something
The park gave way to a supermarket
`Move over,' he told the crowd
Synonyms: give way, give, ease up
give: cause to happen or be responsible for
His two singles gave the team the victory
concede: be willing to concede
I grant you this much
Synonyms: grant
succumb: be fatally overwhelmed
Antonyms: survive
give: be flexible under stress of physical force
This material doesn't give
- yield
- yields
- yielder
- yield up
- yielding
- yield gap
- yield tax
- yield area
- yield rate
- yieldingly
- yield curve
- yield limit
- yield point
- yield range
- yield value
- yield factor
- yield losses
- yield method
- yield spread
- yield stress
- yield burning
- yield of bond
- yield surface
- yield to call
- yielding flow
- yielding prop
- yielding seat
- yield capacity
- yield interest
- yield of water
- yield strength
- yield to worst
- yield variance
- yieldable arch
- yielding point
- yielding ground
- yielding period
- yield accounting
- yield management
- yield of capital
- yield plasticity
- yielding support
- yield equivalence
- yield line method
- yield temperature
- yield to maturity
- yielding coupling
- yielding of metal
- yielding restraint
- yield differentials