ease up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ease up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ease up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ease up.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ease up
become less intense
Synonyms: ease off, slacken off, flag
reduce pressure or intensity
he eased off the gas pedal and the car slowed down
Similar:
move over: move in order to make room for someone for something
The park gave way to a supermarket
`Move over,' he told the crowd
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).