ease of maintenance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ease of maintenance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ease of maintenance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ease of maintenance.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ease of maintenance

    * kỹ thuật

    vật lý:

    sự dễ bảo trì