easement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

easement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm easement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của easement.

Từ điển Anh Việt

  • easement

    /'i:zmənt/

    * danh từ

    (pháp lý) quyền đi qua; quyền xây cất (trên đất người khác)

    nhà phụ, công trình kiến trúc phụ

    (từ cổ,nghĩa cổ) sự làm dịu (đau...)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • easement

    * kinh tế

    địa dịch

    quyền địa dịch

    quyền địa dịch (như quyền sử dụng lối đi...)

    quyền sử dụng đất của người khác

    * kỹ thuật

    công trình phụ

    nhà phụ

    quyền sử dụng

    xây dựng:

    quyền địa dịch

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • easement

    (law) the privilege of using something that is not your own (as using another's land as a right of way to your own land)

    Similar:

    easing: the act of reducing something unpleasant (as pain or annoyance)

    he asked the nurse for relief from the constant pain

    Synonyms: alleviation, relief