easing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

easing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm easing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của easing.

Từ điển Anh Việt

  • easing

    /'i:ziɳ/

    * danh từ

    sự làm bớt đau, sự làm giảm đau

    sự bớt căng thẳng (tình hình)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • easing

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    dễ đóng mở

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • easing

    a change for the better

    Synonyms: moderation, relief

    the act of reducing something unpleasant (as pain or annoyance)

    he asked the nurse for relief from the constant pain

    Synonyms: easement, alleviation, relief

    Similar:

    ease: move gently or carefully

    He eased himself into the chair

    comfort: lessen pain or discomfort; alleviate

    ease the pain in your legs

    Synonyms: ease

    facilitate: make easier

    you could facilitate the process by sharing your knowledge

    Synonyms: ease, alleviate

    still: lessen the intensity of or calm

    The news eased my conscience

    still the fears

    Synonyms: allay, relieve, ease